女子

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 女子

  1. những người phụ nữ
    nǚzǐ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

女子国家队
nǚzǐ guójiāduì
đội tuyển quốc gia nữ
岛上最美的女子
dǎoshàng zuì měi de nǚzǐ
người phụ nữ đẹp nhất trên đảo
一名年轻女子
yīmíng niánqīng nǚzǐ
một phụ nữ trẻ tuổi
在图片中的女子
zài túpiàn zhōng de nǚzǐ
một người phụ nữ trong bức tranh

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc