Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
女扮男装
Tiếng Trung giản thể
女扮男装
Thêm vào danh sách từ
ăn mặc như một người đàn ông
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 女扮男装
ăn mặc như một người đàn ông
nǚ bàn nán zhuāng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
女扮男装很有意思
nǚbànnánzhuāng hěn yǒuyìsī
ăn mặc như một người đàn ông rất thú vị
她喜欢女扮男装
tā xǐhuān nǚ bàn nánzhuāng
cô ấy thích ăn mặc như một người đàn ông
Các ký tự liên quan
女
扮
男
装
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc