Trang chủ>女扮男装

Tiếng Trung giản thể

女扮男装

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 女扮男装

  1. ăn mặc như một người đàn ông
    nǚ bàn nán zhuāng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

女扮男装很有意思
nǚbànnánzhuāng hěn yǒuyìsī
ăn mặc như một người đàn ông rất thú vị
她喜欢女扮男装
tā xǐhuān nǚ bàn nánzhuāng
cô ấy thích ăn mặc như một người đàn ông

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc