女朋友

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 女朋友

  1. bạn gái
    nǚpéngyou
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他把女朋友给甩了
tā bǎ nǚpéngyǒu gěi shuǎi le
anh ấy đã bỏ rơi bạn gái của mình
他月了已经和他的女朋友恋爱七个
tā yuè le yǐjīng hé tā de nǚpéngyǒu liànài qīgè
anh ấy đã đi chơi với bạn gái được bảy tháng
他的女朋友多大?
tā de nǚpéngyǒu duōdà ?
bạn gái của anh ấy bao nhiêu tuổi?
他没有女朋友
tā méiyǒu nǚpéngyǒu
anh ấy không có bạn gái
做我的女朋友吧
zuò wǒ de nǚpéngyǒu bā
là bạn gái của tôi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc