女生

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 女生

  1. nữ sinh
    nǚshēng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

金发女生
jīnfā nǚshēng
cô gái có mái tóc vàng
班上的女生
bān shàng de nǚshēng
các cô gái trong một lớp học
女生宿舍
nǚshēng sùshě
ký túc xá nữ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc