Từ vựng HSK
Dịch của 女 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
女
Tiếng Trung phồn thể
女
Thứ tự nét cho 女
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 女
giống cái
nǚ
Ví dụ câu cho 女
那个女的
nàgènǚ de
người phụ nữ đó
女民兵
nǚ mínbīng
dân quân
女歌手
nǚgēshǒu
nữ ca sĩ
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc