Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
奶嘴
Tiếng Trung giản thể
奶嘴
Thêm vào danh sách từ
núm vú
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 奶嘴
núm vú
nǎizuǐ
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
把奶嘴送给宝宝
bǎ nǎizuǐ sònggěi bǎobǎo
đưa núm vú giả cho em bé
橡胶奶嘴
xiàngjiāo nǎizuǐ
núm vú cao su
婴儿用奶嘴喝牛奶
yīngér yòng nǎizuǐ hē niúnǎi
một em bé uống sữa từ núm vú
Các ký tự liên quan
奶
嘴
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc