Tiếng Trung giản thể

奶嘴

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 奶嘴

  1. núm vú
    nǎizuǐ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

把奶嘴送给宝宝
bǎ nǎizuǐ sònggěi bǎobǎo
đưa núm vú giả cho em bé
橡胶奶嘴
xiàngjiāo nǎizuǐ
núm vú cao su
婴儿用奶嘴喝牛奶
yīngér yòng nǎizuǐ hē niúnǎi
một em bé uống sữa từ núm vú

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc