奶奶

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 奶奶

  1. bà nội
    nǎinai
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

奶奶的花园
nǎinai de huāyuán
khu vườn của bà ngoại
看奶奶
kàn nǎinai
thăm bà ngoại

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc