奶粉

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 奶粉

  1. sữa bột
    nǎifěn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

从其他国家购买奶粉
cóng qítāguójiā gòumǎi nǎifěn
mua sữa bột từ các nước khác
选择优质奶粉
xuǎnzé yōuzhì nǎifěn
để chọn sữa bột chất lượng cao
压缩空气用于沿管道推送奶粉
yāsuōkōngqì yòngyú yán guǎndào tuīsòng nǎifěn
khí nén được sử dụng để đẩy sữa bột theo đường ống

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc