Thứ tự nét
Ví dụ câu
从其他国家购买奶粉
cóng qítāguójiā gòumǎi nǎifěn
mua sữa bột từ các nước khác
选择优质奶粉
xuǎnzé yōuzhì nǎifěn
để chọn sữa bột chất lượng cao
压缩空气用于沿管道推送奶粉
yāsuōkōngqì yòngyú yán guǎndào tuīsòng nǎifěn
khí nén được sử dụng để đẩy sữa bột theo đường ống