Tiếng Trung giản thể

奶糖

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 奶糖

  1. kẹo bơ cứng
    nǎitáng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

能给我块奶糖吗?
néng gěi wǒ kuài nǎitáng ma ?
Tôi có thể có một miếng kẹo bơ cứng không?
椰子奶糖
yēzǐ nǎitáng
kẹo bơ cứng vị dừa
他一定有奶糖
tā yī dìng yǒu nǎitáng
anh ấy phải uống cà phê!

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc