Tiếng Trung giản thể

奶酪

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 奶酪

  1. phô mai
    nǎilào
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

免费有的奶酪只有老鼠夹上才
miǎnfèi yǒude nǎilào zhī yǒu lǎoshǔ jiā shàng cái
pho mát miễn phí chỉ có trên bẫy chuột
变质的奶酪
biànzhì de nǎilào
pho mát hư hỏng
奶酪火锅
nǎilào huǒguō
Cheese Fondue
谁动了我的奶酪?
shuídònglewǒdenǎilào ?
Ai đã di chuyển phô-mát của tôi?

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc