Tiếng Trung giản thể
奶酪
Thứ tự nét
Ví dụ câu
免费有的奶酪只有老鼠夹上才
miǎnfèi yǒude nǎilào zhī yǒu lǎoshǔ jiā shàng cái
pho mát miễn phí chỉ có trên bẫy chuột
变质的奶酪
biànzhì de nǎilào
pho mát hư hỏng
奶酪火锅
nǎilào huǒguō
Cheese Fondue
谁动了我的奶酪?
shuídònglewǒdenǎilào ?
Ai đã di chuyển phô-mát của tôi?