Thứ tự nét

Ý nghĩa của 她

  1. cô ấy, cô ấy
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

去她家
qù tā jiā
đi đến chỗ của cô ấy
她的老师
tā de lǎoshī
giáo viên của cô ấy
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc