Tiếng Trung giản thể

好不

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 好不

  1. rất
    hǎobù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

好不可惜
hǎobù kěxī
rất xin lỗi
好不热闹
hǎobù rènào
cực kỳ ồn ào!
好不糊涂
hǎobù hútú
thật ngu ngốc!
好不难过
hǎobù nánguò
có một thời gian rất khó khăn
好不有趣
hǎobù yǒuqù
thật thú vị!

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc