Trang chủ>New HSK 6>好不容易
好不容易

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 好不容易

  1. Với rất nhiều khó khăn
    hǎobùróngyì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他们好不容易打通电话
tāmen hǎobù róngyì dǎtōng diànhuà
Cuối cùng họ đã thông qua điện thoại
好不容易把火扑灭
hǎobùróngyì bǎ huǒ pūmiè
để đánh bại ngọn lửa rất khó khăn
好不容易找到适合的工作
hǎobù róngyì zhǎodào shìhéde gōngzuò
để tìm một công việc thích hợp với khó khăn lớn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc