Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
好久不见
Tiếng Trung giản thể
好久不见
Thêm vào danh sách từ
đã lâu không gặp bạn
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 好久不见
đã lâu không gặp bạn
hǎojiǔ bùjiàn; hǎojiǔ bújiàn
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
好久不见,还好吗?
hǎojiǔ bújiàn , huán hǎoma ?
lâu rồi không gặp, bạn có khỏe không?
你好,好久不见
nǐhǎo , hǎojiǔ bújiàn
xin chào, lâu rồi không gặp
Các ký tự liên quan
好
久
不
见
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc