Trang chủ>好久不见

Tiếng Trung giản thể

好久不见

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 好久不见

  1. đã lâu không gặp bạn
    hǎojiǔ bùjiàn; hǎojiǔ bújiàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

好久不见,还好吗?
hǎojiǔ bújiàn , huán hǎoma ?
lâu rồi không gặp, bạn có khỏe không?
你好,好久不见
nǐhǎo , hǎojiǔ bújiàn
xin chào, lâu rồi không gặp

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc