好事

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 好事

  1. lòng tốt
    hǎoshì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

做好事
zuòhǎoshì
để làm những điều tốt
认为这是好事
rènwéi zhèshì hǎoshì
nghĩ rằng đó là điều tốt
这个世上没什么好事
zhègè shìshàng méishénme hǎoshì
không có lòng tốt trong thế giới này

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc