Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 2
>
好事
New HSK 2
好事
Thêm vào danh sách từ
lòng tốt
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 好事
lòng tốt
hǎoshì
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
做好事
zuòhǎoshì
để làm những điều tốt
认为这是好事
rènwéi zhèshì hǎoshì
nghĩ rằng đó là điều tốt
这个世上没什么好事
zhègè shìshàng méishénme hǎoshì
không có lòng tốt trong thế giới này
Các ký tự liên quan
好
事
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc