Tiếng Trung giản thể

好些

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 好些

  1. nhiều, nhiều
    hǎoxiē
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我有好些个朋友
wǒ yǒu hǎo xiēgè péngyǒu
Tôi có nhiều bạn bè
吐了好些痰
tǔ le hǎoxiē tán
khạc ra nhiều đờm
带来好些书
dàilái hǎoxiē shū
mang theo rất nhiều sách

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc