Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
好些
Tiếng Trung giản thể
好些
Thêm vào danh sách từ
nhiều, nhiều
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 好些
nhiều, nhiều
hǎoxiē
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
我有好些个朋友
wǒ yǒu hǎo xiēgè péngyǒu
Tôi có nhiều bạn bè
吐了好些痰
tǔ le hǎoxiē tán
khạc ra nhiều đờm
带来好些书
dàilái hǎoxiē shū
mang theo rất nhiều sách
Các ký tự liên quan
好
些
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc