好人

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 好人

  1. người tốt
    hǎorén
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

遇到好人
yùdào hǎorén
để gặp một người tốt
帮助你妈妈的好人
bāngzhù nǐ māmā de hǎorén
một người tốt giúp mẹ của bạn
已经没有好人了
yǐjīng méiyǒu hǎorén le
không còn người tốt nữa
他是个好人
tāshì gè hǎorén
Anh ấy là một chàng trai tốt

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc