Thứ tự nét
Ví dụ câu
对他们来说好似侮辱
duì tāmen láishuō hǎosì wǔrǔ
dường như một sự xúc phạm đối với họ
好似一封邀请函
hǎosì yīfēng yāoqǐnghán
như một lá thư mời
好似开水浇头
hǎosì kāishuǐ jiāotou
như nước sôi được pha
好似秋风扫落叶
hǎosì qiūfēngsǎoluòyè
như gió mùa thu thổi lá rơi
好似铜墙铁壁
hǎosì tóngqiángtiěbì
giống như một pháo đài bất khả xâm phạm