好似

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 好似

  1. hình như
    hǎosì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

对他们来说好似侮辱
duì tāmen láishuō hǎosì wǔrǔ
dường như một sự xúc phạm đối với họ
好似一封邀请函
hǎosì yīfēng yāoqǐnghán
như một lá thư mời
好似开水浇头
hǎosì kāishuǐ jiāotou
như nước sôi được pha
好似秋风扫落叶
hǎosì qiūfēngsǎoluòyè
như gió mùa thu thổi lá rơi
好似铜墙铁壁
hǎosì tóngqiángtiěbì
giống như một pháo đài bất khả xâm phạm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc