Tiếng Trung giản thể

好使

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 好使

  1. để có thể
    hǎoshǐ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

喝点茶,好使有力气
hē diǎn chá , hǎoshǐ yǒu lìqì
uống một ít trà để bạn có sức mạnh
好使你有成功的机会
hǎoshǐ nǐ yǒu chénggōng de jīhuì
để bạn có cơ hội thành công
好使他知道
hǎoshǐ tā zhīdào
cho anh ấy biết

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc