Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
好使
Tiếng Trung giản thể
好使
Thêm vào danh sách từ
để có thể
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 好使
để có thể
hǎoshǐ
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
喝点茶,好使有力气
hē diǎn chá , hǎoshǐ yǒu lìqì
uống một ít trà để bạn có sức mạnh
好使你有成功的机会
hǎoshǐ nǐ yǒu chénggōng de jīhuì
để bạn có cơ hội thành công
好使他知道
hǎoshǐ tā zhīdào
cho anh ấy biết
Các ký tự liên quan
好
使
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc