好像

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 好像

  1. trông giống như, có vẻ như
    hǎoxiàng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

好像到了自己家一样
hǎoxiàng dào le zìjǐ jiā yīyàng
dường như đang ở nhà
她好像是生病那样地动作
tā hǎoxiàng shì shēngbìng nàyàng de dòngzuò
cô ấy hành động như thể cô ấy bị ốm
好像认识他
hǎoxiàng rènshi tā
như thể một người biết anh ấy
好像在想什么事
hǎoxiàng zài xiǎng shénme shì
dường như đang suy nghĩ về điều gì đó
好像多年的老朋友
hǎoxiàng duō nián de lǎo péngyou
như những người bạn cũ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc