Tiếng Trung giản thể

好几

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 好几

  1. một số
    hǎojǐ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

好几万
hǎojīwàn
Mười nghìn đồng
在外头好几年,没回家了
zài wàitou hǎojīnián , méi huíjiā le
sống nhiều năm ở đất nước xa lạ mà không trở về nhà
好几回
hǎojī huí
vài lần
好几倍
hǎojī bèi
nhiều lần

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc