Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
好几
Tiếng Trung giản thể
好几
Thêm vào danh sách từ
một số
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 好几
một số
hǎojǐ
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
好几万
hǎojīwàn
Mười nghìn đồng
在外头好几年,没回家了
zài wàitou hǎojīnián , méi huíjiā le
sống nhiều năm ở đất nước xa lạ mà không trở về nhà
好几回
hǎojī huí
vài lần
好几倍
hǎojī bèi
nhiều lần
Các ký tự liên quan
好
几
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc