Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 2
/
New HSK 1
>
好吃
HSK 2
New HSK 1
好吃
Thêm vào danh sách từ
ngon, ngon (về đồ ăn)
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 好吃
ngon, ngon (về đồ ăn)
hǎochī
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
不好吃的菜
bù hǎo*chī de cài
thức ăn không vị
做得好吃
zuò de hǎo*chī
nấu ăn ngon
好吃极了
hǎo*chī jí*le
rất ngon
Các ký tự liên quan
好
吃
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc