好吃

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 好吃

  1. ngon, ngon (về đồ ăn)
    hǎochī
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

不好吃的菜
bù hǎo*chī de cài
thức ăn không vị
做得好吃
zuò de hǎo*chī
nấu ăn ngon
好吃极了
hǎo*chī jí*le
rất ngon

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc