Tiếng Trung giản thể

好喝

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 好喝

  1. ngon (về đồ uống)
    hǎohē
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

汤做得很好喝
tāngzuò dé hěnhǎo hē
súp rất ngon
又甜又好喝
yòu tián yòu hǎo hē
ngon và ngọt
好喝的果汁
hǎohēde guǒzhī
nước trái cây ngon
这很酒很好喝
zhèhěnjiǔ hěnhǎo hē
rượu uống ngon

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc