好多

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 好多

  1. khá nhiều
    hǎoduō
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

这里有好多鲔鱼
zhèlǐ yǒu hǎoduō wěiyú
có rất nhiều cá ngừ ở đây
他改变了好多
tā gǎibiàn le hǎoduō
anh ấy đã thay đổi rất nhiều
好多规则
hǎoduō guīzé
khá nhiều quy tắc

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc