Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 2
>
好多
New HSK 2
好多
Thêm vào danh sách từ
khá nhiều
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 好多
khá nhiều
hǎoduō
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
这里有好多鲔鱼
zhèlǐ yǒu hǎoduō wěiyú
có rất nhiều cá ngừ ở đây
他改变了好多
tā gǎibiàn le hǎoduō
anh ấy đã thay đổi rất nhiều
好多规则
hǎoduō guīzé
khá nhiều quy tắc
Các ký tự liên quan
好
多
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc