好好

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 好好

  1. cẩn thận, nghiêm túc
    hǎohào
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

好好照顾自己
hǎohǎo zhàogù zìjǐ
chăm sóc bản thân tốt
好好维护
hǎohǎo wéihù
để duy trì đúng cách
好好谈谈
hǎohǎo tántán
thảo luận cẩn thận

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc