好学

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 好学

  1. ham học
    hàoxué
  2. dễ học
    hàoxué
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

好学的孩子们
hǎoxuéde háizǐmén
trẻ em ham học hỏi
虚心好学
xūxīn hàoxué
khiêm tốn và chăm học
好学不倦
hàoxuébùjuàn
vô độ học
比西班牙语或法语好学
bǐ xībānyáyǔ huò fǎyǔ hàoxué
dễ học hơn tiếng Tây Ban Nha hoặc tiếng Pháp
数学不好学
shùxué bùhǎo xué
toán học không dễ học

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc