Thứ tự nét
Ví dụ câu
好学的孩子们
hǎoxuéde háizǐmén
trẻ em ham học hỏi
虚心好学
xūxīn hàoxué
khiêm tốn và chăm học
好学不倦
hàoxuébùjuàn
vô độ học
比西班牙语或法语好学
bǐ xībānyáyǔ huò fǎyǔ hàoxué
dễ học hơn tiếng Tây Ban Nha hoặc tiếng Pháp
数学不好学
shùxué bùhǎo xué
toán học không dễ học