Trang chủ>好容易

Tiếng Trung giản thể

好容易

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 好容易

  1. Với rất nhiều khó khăn
    hǎoróngyì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我们好容易才爬上了山顶
wǒmen hǎoróngyì cái páshàng le shāndǐng
chúng tôi chỉ leo lên đỉnh núi
我好容易才找到这本书
wǒ hǎoróngyì cái zhǎodào zhè běn shū
Tôi hầu như không tìm thấy cuốn sách này
好容易才有了这样的机会
hǎoróngyì cái yǒule zhèyàng de jīhuì
khi nào thì cơ hội như vậy sẽ nảy sinh
好容易才弄明白问题的实质
hǎoróngyì cái nòng míngbái wèntí de shízhì
khó hiểu bản chất của vấn đề

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc