Tiếng Trung giản thể
好容易
Thứ tự nét
Ví dụ câu
我们好容易才爬上了山顶
wǒmen hǎoróngyì cái páshàng le shāndǐng
chúng tôi chỉ leo lên đỉnh núi
我好容易才找到这本书
wǒ hǎoróngyì cái zhǎodào zhè běn shū
Tôi hầu như không tìm thấy cuốn sách này
好容易才有了这样的机会
hǎoróngyì cái yǒule zhèyàng de jīhuì
khi nào thì cơ hội như vậy sẽ nảy sinh
好容易才弄明白问题的实质
hǎoróngyì cái nòng míngbái wèntí de shízhì
khó hiểu bản chất của vấn đề