Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
好心好意
Tiếng Trung giản thể
好心好意
Thêm vào danh sách từ
thiện chí và thiện chí
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 好心好意
thiện chí và thiện chí
hǎoxīnhǎoyì
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
我好心好意帮你
wǒ hǎoxīnhǎoyì bāng nǐ
Tôi giúp bạn với thiện chí và ý định tốt
好心好意的关心
hǎoxīnhǎoyì de guānxīn
chăm sóc thiện chí và có thiện chí
Các ký tự liên quan
好
心
意
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc