Tiếng Trung giản thể
好恶
Thứ tự nét
Ví dụ câu
不以个人好恶来论罪
bù yǐ gèrén hàowù lái lùnzuì
không phán xét tội lỗi dựa trên sở thích và không thích cá nhân
企图掩盖一己好恶
qǐtú yǎngài yījǐ hàowù
cố gắng che đậy những điều thích và không thích của một người
读者的好恶决定书的命运
dúzhě de hàowù juédìngshū de mìngyùn
sự thích và không thích của người đọc quyết định số phận của cuốn sách
夹杂着个人好恶
jiāzá zháo gèrén hàowù
trộn lẫn với những điều thích và không thích cá nhân
每个人的好恶不同
měigèrén de hàowù bùtóng
mọi người thích và không thích khác nhau