Tiếng Trung giản thể

好战

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 好战

  1. chuông, hiếu chiến
    hàozhàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

没有好战的意味
méiyǒu hǎozhànde yìwèi
không có ý nghĩa hiếu chiến
好战的部族
hǎozhànde bùzú
bộ lạc chuông
好战的言论
hǎozhànde yánlùn
hùng biện hiếu chiến
好战分子
hàozhàn fènzǐ
dân quân

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc