Tiếng Trung giản thể
好斗
Thứ tự nét
Ví dụ câu
好斗的本能
hǎodǒude běnnéng
một bản năng chiến đấu
好斗的性格
hǎodǒude xìnggé
một tính cách hung hăng
好斗的年轻人
hǎodǒude niánqīngrén
một người đàn ông trẻ tuổi hiếu chiến
像公鸡般好斗
xiàng gōngjī bān hǎo dǒu
ngoan cường như một vòi nước