Tiếng Trung giản thể

好斗

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 好斗

  1. hung dữ
    hàodòu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

好斗的本能
hǎodǒude běnnéng
một bản năng chiến đấu
好斗的性格
hǎodǒude xìnggé
một tính cách hung hăng
好斗的年轻人
hǎodǒude niánqīngrén
một người đàn ông trẻ tuổi hiếu chiến
像公鸡般好斗
xiàng gōngjī bān hǎo dǒu
ngoan cường như một vòi nước

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc