Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
好极了
Tiếng Trung giản thể
好极了
Thêm vào danh sách từ
Xuất sắc!
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 好极了
Xuất sắc!
hǎo jíle
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
他吉他弹得好极了
tā jítā dàn dé hǎojíle
anh ấy chơi guitar rất giỏi
那好极了!
nà hǎojíle !
thật tuyệt!
这一觉睡得好极了!
zhè yījiào shuì dé hǎojíle !
thật là một giấc ngủ tuyệt vời!
Các ký tự liên quan
好
极
了
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc