Trang chủ>好极了

Tiếng Trung giản thể

好极了

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 好极了

  1. Xuất sắc!
    hǎo jíle
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他吉他弹得好极了
tā jítā dàn dé hǎojíle
anh ấy chơi guitar rất giỏi
那好极了!
nà hǎojíle !
thật tuyệt!
这一觉睡得好极了!
zhè yījiào shuì dé hǎojíle !
thật là một giấc ngủ tuyệt vời!

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc