Tiếng Trung giản thể

好汉

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 好汉

  1. người dũng cảm, người đàn ông đích thực, anh hùng
    hǎohàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

充当好汉
chōngdāng hǎohàn
hành động như một anh hùng
当代好汉
dāngdài hǎohàn
anh hùng của thời hiện đại
勇敢的好汉
yǒnggǎnde hǎohàn
anh hùng dũng cảm
好汉不吃眼前亏
hǎohànbùchīyǎnqiánkuī
người khôn ngoan không chiến đấu khi bất lợi chống lại anh ta

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc