Tiếng Trung giản thể
好汉
Thứ tự nét
Ví dụ câu
充当好汉
chōngdāng hǎohàn
hành động như một anh hùng
当代好汉
dāngdài hǎohàn
anh hùng của thời hiện đại
勇敢的好汉
yǒnggǎnde hǎohàn
anh hùng dũng cảm
好汉不吃眼前亏
hǎohànbùchīyǎnqiánkuī
người khôn ngoan không chiến đấu khi bất lợi chống lại anh ta