Tiếng Trung giản thể

好生

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 好生

  1. khá, đáng tin cậy
    hǎoshēng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

好生放心不下
hǎoshēng fàngxīn bùxià
không thể bình tĩnh
这个男孩好生面熟
zhègè nánhái hǎoshēng miànshú
cậu bé này trông khá quen
好生奇怪
hǎoshēng qíguài
thật lạ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc