Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
好生
Tiếng Trung giản thể
好生
Thêm vào danh sách từ
khá, đáng tin cậy
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 好生
khá, đáng tin cậy
hǎoshēng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
好生放心不下
hǎoshēng fàngxīn bùxià
không thể bình tĩnh
这个男孩好生面熟
zhègè nánhái hǎoshēng miànshú
cậu bé này trông khá quen
好生奇怪
hǎoshēng qíguài
thật lạ
Các ký tự liên quan
好
生
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc