Tiếng Trung giản thể

好的

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 好的

  1. Tốt! ĐƯỢC RỒI!
    hǎode
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

好的好的,我会给你打电话的
hǎode hǎode , wǒ huì gěinǐ dǎdiànhuà de
được rồi, tôi sẽ gọi cho bạn
好的,我们就这样决定吧
hǎode , wǒmen jiù zhèyàng juédìng bā
tốt, tôi nghĩ chúng ta đã đi đến quyết định

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc