Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 1
>
好看
New HSK 1
好看
Thêm vào danh sách từ
ưa nhìn, xinh đẹp
thú vị, hay (về phim, sách, chương trình truyền hình, v.v.)
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 好看
ưa nhìn, xinh đẹp
hǎokàn
thú vị, hay (về phim, sách, chương trình truyền hình, v.v.)
hǎokàn
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
那顶帽子很好看
nà dǐng màozǐ hěnhǎo kàn
cái mũ đó trông đẹp
一位好看的姑娘
yīwèi hǎokànde gūniáng
một cô gái may măn
她很好看
tā hěnhǎo kàn
cô ấy xinh đẹp
Các ký tự liên quan
好
看
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc