Ý nghĩa của 好看

  1. ưa nhìn, xinh đẹp
    hǎokàn
  2. thú vị, hay (về phim, sách, chương trình truyền hình, v.v.)
    hǎokàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

那顶帽子很好看
nà dǐng màozǐ hěnhǎo kàn
cái mũ đó trông đẹp
一位好看的姑娘
yīwèi hǎokànde gūniáng
một cô gái may măn
她很好看
tā hěnhǎo kàn
cô ấy xinh đẹp

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc