Trang chủ>好胜心

Tiếng Trung giản thể

好胜心

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 好胜心

  1. tham vọng
    hǎoshèng xīn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

奋发学习新事物的好胜心
fènfā xuéxí xīnshìwù de hàoshèng xīn
thôi thúc để thực sự học một cái gì đó
缺乏好胜心
quēfá hàoshèng xīn
thiếu tham vọng
好胜心强
hàoshèng xīn qiáng
thích vượt trội người khác
你比他更有好胜心
nǐ bǐ tā gēng yǒu hàoshèng xīn
bạn cạnh tranh hơn anh ta

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc