Trang chủ>好起来

Tiếng Trung giản thể

好起来

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 好起来

  1. để trở nên tốt hơn
    hǎo qǐlái
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

一切都会好起来的
yīqiè dōuhuì hǎo qǐlái de
mọi thứ sẽ ổn
吃他了药以为,病会好起来
chī tā le yào yǐwéi , bìng huì hǎo qǐlái
ppe uống thuốc với hi vọng sẽ khỏi bệnh
他逐渐好起来了
tā zhújiàn hǎo qǐlái le
anh ấy đang trở nên tốt hơn dần dần

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc