好转

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 好转

  1. rẽ sang hướng tốt hơn
    hǎozhuǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

局势总体上正在稳步好转
júshì zǒngtǐshàng zhèngzài wěnbù hǎozhuǎn
tình hình chung đang dần được cải thiện
大为好转
dàwéi hǎozhuǎn
để cải thiện đáng kể
情况开始好转
qíngkuàng kāishǐ hǎozhuǎn
tình hình bắt đầu được cải thiện

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc