Tiếng Trung giản thể

好骑

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 好骑

  1. dễ đi
    hǎoqí
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

这是一匹不好骑的马
zhèshì yīpǐ bùhǎo qí de mǎ
đây là một con ngựa xấu
这匹马很好骑
zhè pǐ mǎhěnhǎo qí
con ngựa này rất dễ cưỡi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc