Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
好骑
Tiếng Trung giản thể
好骑
Thêm vào danh sách từ
dễ đi
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 好骑
dễ đi
hǎoqí
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
这是一匹不好骑的马
zhèshì yīpǐ bùhǎo qí de mǎ
đây là một con ngựa xấu
这匹马很好骑
zhè pǐ mǎhěnhǎo qí
con ngựa này rất dễ cưỡi
Các ký tự liên quan
好
骑
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc