Thứ tự nét
Ví dụ câu
官方资料,如中国国家统计局
guānfāng zīliào , rú zhōngguó guójiātǒngjìjú
các nguồn chính thức, chẳng hạn như Cục Thống kê Quốc gia Trung Quốc
石油衍生物,如机器油或润滑剂
shíyóu yǎnshēngwù , rú jīqìyóu huò rùnhuájì
dẫn xuất dầu mỏ, chẳng hạn như dầu máy hoặc chất bôi trơn
流行的社交网络如脸书
liúxíng de shèjiāo wǎngluò rú liǎnshū
mạng xã hội phổ biến như Facebook