如今

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 如今

  1. ngày nay
    rújīn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

如今政府问题
rújīn zhèngfǔ wèntí
chính phủ hiện tại
如今的一代人
rújīn de yīdàirén
thế hệ hiện đại
到如今已经考虑这事好久
dào rújīn yǐjīng kǎolǜ zhèshì hǎojiǔ
đã suy nghĩ về nó trong một thời gian dài

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc