Trang chủ>如日中天

Tiếng Trung giản thể

如日中天

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 如日中天

  1. như mặt trời vào buổi trưa cao
    rú rì zhōng tiān
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

她的事业正如日中天
tā de shìyè zhèng rúrìzhōngtiān
sự nghiệp của cô ấy đang tiến tới đỉnh cao
我国经济建设如日中天
wǒguójīngjì jiànshè rúrìzhōngtiān
xây dựng kinh tế nước ta đang phát triển vượt bậc

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc