Tiếng Trung giản thể
如期
Thứ tự nét
Ví dụ câu
设备如期交货
shèbèi rúqī jiāohuò
việc cung cấp thiết bị kịp thời
因病没有如期来到
yīn bìng méiyǒu rúqī láidào
không đến như đã hẹn do bị ốm
把工作如期完成
bǎ gōngzuò rúqī wánchéng
hoàn thành công việc đúng thời hạn
会议将如期召开
huìyì jiāng rúqī zhàokāi
cuộc họp sẽ được tổ chức theo lịch trình