Tiếng Trung giản thể

如期

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 如期

  1. theo kế hoạch
    rúqī
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

设备如期交货
shèbèi rúqī jiāohuò
việc cung cấp thiết bị kịp thời
因病没有如期来到
yīn bìng méiyǒu rúqī láidào
không đến như đã hẹn do bị ốm
把工作如期完成
bǎ gōngzuò rúqī wánchéng
hoàn thành công việc đúng thời hạn
会议将如期召开
huìyì jiāng rúqī zhàokāi
cuộc họp sẽ được tổ chức theo lịch trình

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc