Tiếng Trung giản thể
妃子
Thứ tự nét
Ví dụ câu
得宠的妃子
déchǒng de fēizǐ
vợ lẽ ưa thích
他对宠爱的妃子言听计从
tā duì chǒngài de fēizǐ yántīngjìcóng
anh ấy đã làm như người vợ lẽ yêu thích của anh ấy nói với anh ấy
选妃子
xuǎn fēizǐ
để chọn một người vợ lẽ
这个妃子个国王有四个妻子和二十
zhègè fēizǐ gè guówáng yǒu sìgè qīzǐ hé èrshí
nhà vua có bốn bà vợ và hai mươi phi tần