Tiếng Trung giản thể

妃子

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 妃子

  1. vợ lẽ hoàng gia
    fēizi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

得宠的妃子
déchǒng de fēizǐ
vợ lẽ ưa thích
他对宠爱的妃子言听计从
tā duì chǒngài de fēizǐ yántīngjìcóng
anh ấy đã làm như người vợ lẽ yêu thích của anh ấy nói với anh ấy
选妃子
xuǎn fēizǐ
để chọn một người vợ lẽ
这个妃子个国王有四个妻子和二十
zhègè fēizǐ gè guówáng yǒu sìgè qīzǐ hé èrshí
nhà vua có bốn bà vợ và hai mươi phi tần

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc