Dịch của 妆 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
妆
Tiếng Trung phồn thể
妝
Thứ tự nét cho 妆
Ý nghĩa của 妆
- trang điểmzhuāng
Ví dụ câu cho 妆
去补补妆
qù bǔbǔ zhuāng
đánh bột mũi
梳妆打扮
shūzhuāngdǎbàn
để tóc và trang điểm
浓妆
nóngzhuāng
trang điểm đậm
复古妆
fùgǔ zhuāng
trang điểm retro