妇女

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 妇女

  1. người đàn bà
    fùnǚ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

妇女解放
fùnǚ jiěfàng
giải phóng phụ nữ
妇女地位
fùnǚdìwèi
địa vị của phụ nữ
劳动妇女
láodòng fùnǚ
phụ nữ làm việc
美丽妇女
měilì fùnǚ
người phụ nữ xinh đẹp

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc