Tiếng Trung giản thể

妙趣

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 妙趣

  1. niềm vui, niềm vui
    miàoqù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

独处的妙趣
dúchǔ de miàoqù
niềm vui khi ở một mình
发展之妙趣
fāzhǎn zhī miàoqù
niềm vui của sự phát triển
中年的妙趣
zhōngnián de miàoqù
tuổi trung niên vui vẻ
妙趣横生
miàoqùhéngshēng
đầy dí dỏm và hài hước

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc