Tiếng Trung giản thể

妹子

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 妹子

  1. em gái
    mèizi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

叫她妹子
jiào tā mèizǐ
gọi cô ấy là em gái
他有一个妹子
tā yǒu yígè mèizǐ
anh ấy có một cô em gái
我妹子
wǒ mèizǐ
em gái của tôi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc