Thứ tự nét

Ý nghĩa của 始终

  1. từ lúc bắt đầu đến khi kết thúc
    shǐzhōng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

宴会始终充满友好的气氛
yànhuì shǐzhōng chōngmǎn yǒuhǎode qìfēn
bữa tiệc đầy không khí thân mật và thân thiện từ đầu đến cuối
物价始终保持稳定
wùjià shǐzhōngbǎochí wěndìng
giá luôn ổn định
始终不赞成他的看法
shǐzhōng bùzànchéng tā de kànfǎ
luôn không đồng ý với ý kiến của anh ấy
始终不懈
shǐzhōngbùxiè
không thư giãn trong thời gian

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc